Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Game
- Admin
- Ngữ pháp cơ bản và nâng cao
- 4/6/2025 8:37:55 AM
Từ vựng tiếng Anh về game chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh về game chi tiết nhất
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Fighting game |
/ˈfaɪtɪŋ ɡeɪm/ |
Trò chơi/ game đối kháng |
Electronic game |
/ɪlɛkˈtrɒnɪk ɡeɪm/ |
Trò chơi điện tử (một cách gọi tên khác của game online) |
Virtual life |
/ˈvɜːtʃuəl laɪf/ |
Thế giới của game/ thế giới ảo |
Gamer |
/ˈɡeɪm.ər/ |
Game thủ |
Display, game interface |
/dɪˈspleɪ/, /ˈɡeɪm ˈɪn.tə.feɪs/ |
Giao diện của game |
Platform |
/ˈplæt.fɔːm/ |
Nền tảng |
Game audio |
/ɡeɪm ˈɔːdioʊ/ |
Âm thanh trong game |
Gaming monitor |
/ˈɡeɪmɪŋ ˈmɒnɪtər/ |
Màn hình chơi game |
Strategy game |
/ˈstræt.ə.dʒi ɡeɪm/ |
Game online chiến thuật |
Fashion game |
/ˈfæʃən ɡeɪm/ |
Game thời trang |
Money – making game |
/ˈmʌni ˈmeɪkɪŋ ɡeɪm/ |
Các game kiếm tiền |
Form of gaming |
/fɔrm əv ˈɡeɪmɪŋ/ |
Hình thức chơi, mô hình trò chơi |
Multiplayer games |
/ˈmʌl.ti.pleɪ.ər/ /ɡeɪmz/ |
Những trò chơi online nhiều người cùng chơi |
Single – user version |
/ˈsɪŋɡəl-juːzər ˈvɜːrʒən/ |
Phiên bản chỉ một người chơi |
Role-playing games |
/roʊl-ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/ |
Các trò nhập vai |
Advanted games |
/ædˈvænst ɡeɪmz/ |
Các game phiêu lưu |
Survival |
/səˈvaɪ.vəl/ |
Sinh tồn |
Attack |
/əˈtæk/ |
Tấn công |
Cover |
/ˈkʌv.ər/ |
Che chắn |
Level |
/ˈlev.əl/ |
Cấp bậc trong game |
Score |
/skɔːr/ |
Điểm số |
Guild |
/ɡɪld/ |
Các bang hội/hội nhóm chơi game |
Achievement |
/əˈtʃiːv.mənt/ |
Thành tựu |
Quest |
/kwest/ |
Nhiệm vụ trong game |
Best sound effects |
/bɛst/ /saʊnd/ /ɪˈfɛkts/ |
Hiệu ứng âm thanh tốt nhất (chất lượng nhất) |
Best gaming monitor |
/bɛst/ /ˈɡeɪmɪŋ/ /ˈmɒnɪtər/ |
Màn hình chuyên biệt để chơi game tốt nhất |
Vivid sound |
/ˈvɪvɪd/ /saʊnd/ |
Âm thanh trò chơi sống động |
Be attractive |
/bi əˈtræktɪv/ |
Hấp dẫn, thu hút |
Relaxation |
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ |
Sự thư giãn |
Reduce stress |
/rɪˈdʒuːs/ /stres/ |
Giúp giảm căng thẳng |
Game provides a source of income |
/ɡeɪm/ /prəˈvaɪd/ /ə/ /sɔrs/ /əv/ /ˈɪŋ.kʌm/ |
Tạo ra thu nhập (các Streamer game kiếm tiền) |
Improve teamwork |
/ɪmˈpru:v ˈti:mwɜ:rk/ |
Cải thiện một tinh thần đồng đội |
Socialize with friends |
/ˈsoʊʃəˌlaɪz wɪð frɛnds/ |
Giao lưu với bạn bè |
Mood elevation |
/mud ˌɛləˈveɪʃən/ |
Nâng cao tinh thần/ cải thiện tâm trạng |
quick actions |
/kwɪk ˈækʃənz/ |
Các thao tác nhanh chóng |
Real-life pastime |
/ˌrɪəl ˈlaɪf/ /ˈpɑːs.taɪm/ |
Thế giới thực |
Stress-free environment |
/strɛs-fri ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường không áp lực, vui vẻ |
Social Integration |
/ˈsəʊ.ʃəl/ /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ |
Tích hợp xã hội (cho phép kết nối bạn bè, chia sẻ thành tích…) |
Competitive Element |
/kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ˈel.ɪ.mənt/ |
Yếu tố cạnh tranh |
Be addicted |
/bi əˈdɪktɪd/ |
Dễ nghiện, bị nghiện |
Negative effects |
/ˈnɛɡətɪv ɪˈfɛkts/ |
Những ảnh hưởng tiêu cực |
Harmful impact on health |
/ˈhɑrmfəl ˈɪmpækt ɒn hɛlθ/ |
Gây hại cho sức khỏe người chơi |
Serious effect |
/ˈsɪriəs ɪˈfɛkt/ |
Ảnh hưởng nghiêm trọng |
Cyberbullying |
/ˈsaɪ.bəˌbʊl.i.ɪŋ/ |
Hành vi quấy rối trực tuyến |
Waste of time |
/weɪst əv taɪm/ |
Lãng phí thời gian |
Be obsessed |
/bi əbˈsɛst/ |
Gần giống bị nghiện nhưng nặng hơn, (bị ám ảnh với game) |
Eyestrain |
/ˈaɪ.streɪn/ |
Đau mắt, mỏi mắt |
Lack of Physical Activity |
/læk əv ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti/ |
Thiếu sự vận động thể chất. |
Impaired Social Skills |
/ɪmˈpeəd/ /ˈsəʊ.ʃəl/ /skɪl/ |
Suy giảm kỹ năng xã hội |
Cheating |
/ˈtʃiː.tɪŋ/ |
Lừa đảo |
sleep deprivation |
/ˈsliːp dep.rɪˌveɪ.ʃən/ |
Thiếu ngủ |
Mẫu câu hỏi liên quan đến từ vựng tiếng Anh về game
Mẫu câu hỏi liên quan đến từ vựng tiếng Anh về game
Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tham khảo ngay những mẫu câu hỏi vô cùng hữu ích liên quan đến chủ đề từ vựng tiếng Anh về game ngay sau đây nhé!
Câu hỏi |
Dịch nghĩa |
Do you usually play online games? |
Bạn có thường chơi trò chơi trực tuyến không? |
Do you play any online games in your free time? |
Bạn có chơi trò chơi trực tuyến nào vào thời gian rảnh không? |
Do you prefer playing on PC or console? |
Bạn thích chơi trên PC hay console hơn? |
How do you feel about playing online games? |
Bạn cảm thấy thế nào khi chơi trò chơi trực tuyến? |
Are online games always harmful? |
Có phải trò chơi trực tuyến luôn có hại? |
How can online games badly affect players who abuse them? |
Trò chơi trực tuyến có thể ảnh hưởng xấu đến những người chơi lạm dụng chúng như thế nào? |
Should parents allow children to play online games? |
Cha mẹ có nên cho con chơi game trực tuyến? |
Mẫu câu trả lời liên quan đến từ vựng về game
Để dễ dàng kết nối và tương tác với bạn bè một cách tự tin và linh hoạt bằng tiếng Anh, bạn không nên bỏ lỡ những mẫu câu giao tiếp được Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ ngay bên dưới nhé
Câu trả lời |
Dịch nghĩa |
Yes, I play online games regularly. It’s one of my favorite hobbies. |
Có, tôi chơi game trực tuyến thường xuyên. Đó là một trong những sở thích yêu thích của tôi. |
Yes, I play online games in my free time. It’s a fun way to relax. |
Có, tôi chơi trò chơi trực tuyến vào thời gian rảnh. Đó là một cách thú vị để thư giãn. |
I recently switched to mobile gaming. It’s more convenient for me. |
Gần đây tôi đã chuyển sang chơi game trên thiết bị di động. Nó thuận tiện hơn cho tôi. |
Sometimes, I find it hard to stop playing, and it affects my sleep schedule. It can be a bit addictive. |
Đôi khi, tôi cảm thấy khó có thể ngừng chơi và điều đó ảnh hưởng đến lịch trình ngủ của tôi. Nó có thể gây nghiện một chút. |
No, online games aren’t always harmful. Some can be educational, improve cognitive thinking, and provide enjoyment. It depends on how much you play, what kind of games you choose, and how responsibly you integrate them into your life. |
Không, trò chơi trực tuyến không phải lúc nào cũng có hại. Một số có thể mang tính giáo dục, cải thiện tư duy nhận thức và mang lại sự thích thú. Nó phụ thuộc vào mức độ bạn chơi, loại trò chơi bạn chọn và mức độ bạn tích hợp chúng vào cuộc sống của mình một cách có trách nhiệm. |
Playing too many online games can have negative impacts. It can make people addicted, affect their health, disturb sleep, and make them ignore family, friends and work. It’s important to balance game time with other activities. |
Chơi quá nhiều trò chơi trực tuyến có thể có tác động tiêu cực. Nó có thể khiến con người nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe, làm rối loạn giấc ngủ, khiến họ phớt lờ gia đình, bạn bè và công việc. Điều quan trọng là phải cân bằng thời gian chơi game với các hoạt động khác. |
Yes, parents can let kids play video games, but it’s important to choose suitable ones. Too much gaming can be bad, so parents should set limits for children. In addition, good games can be fun and even teach kids things. |
Đúng, cha mẹ có thể cho trẻ chơi trò chơi điện tử, nhưng điều quan trọng là phải chọn trò chơi phù hợp. Chơi game quá nhiều có thể không tốt, vì vậy cha mẹ nên đặt ra giới hạn cho trẻ. Ngoài ra, những trò chơi hay có thể rất thú vị và thậm chí còn dạy trẻ nhiều điều. |